Danh sách các trường tại Nhật Bản

Danh sách các trường tại Nhật Bản

1.Học viện KIJ

Địa chỉ: 3-7, Hamasakidori, Hyogo-ku Kobe-shi, Hyogo, TOKYO;

Học phí 1 năm: 650.000 ¥


2.Học viện TOKYO GLOBE

Địa chỉ: Saitama-ken, Kawagoe-shi 939-1;

Học phí 1 năm: 600.000 ¥


3.Học viện JIN TOKYO

Địa chỉ: Tabatachinmachi, kita-ku, tokyo, japan 114-0012;

Học phí 1 năm: 653.400 ¥


4.Học viện KAGURA

Địa chỉ: 2-3-1 Kagura, Nagata, Kobe, Hyogo, Japan 653-0836;

Học phí 1 năm: 580.000 ¥


5.Trường nhật ngữ MERIC

Địa chỉ: 556-0006 Japan, Osaka-shi, nariwa-ku,nippombashi-higashi 1-10-6 Meric Building 2F;

Học phí 1 năm: 776.000 ¥;


6.Trường nhật ngữ Kyoshin Language Academy

Địa chỉ: Mito, Nagoya, Kyoto, Osaka, Tokyo ;

Học phí 1 năm: 648.000 ¥;


7.Trường nhật ngữ Tsukuba smile

Địa chỉ:1142-1 Togashira, Toride-shi, Ibaraki 302-0034;

Học phí 1 năm: 500.000 ¥;


8. Học Viện ngoại ngữ SANWA

Địa chỉ:Osaka ,osaka-shi,Taisyou sangenyanishi – ku 3-4-16;

Học phí 1 năm: 600.000 ¥;


9. Trường nhật ngữ KATUGAKU SHOIN

Địa chỉ:11-1, Mibutsuji-machi, Nakagyo-ku, Kyoto city, Kyoto;

Học phí 1 năm: 576.000 ¥;


10. Học viện ngôn ngữ quốc tế FUKUYMA

Địa chỉ: 1-1-23nishi-sakura-cho, Fukuyama-shi, 720-0818 Hiroshima, Japan;

Học phí 1 năm: 570.000 ¥;


11. Học viện ngôn ngữ TOWA

Địa chỉ: 4-23-8 Towa, Ashidate-ku, Tokyoto;

Học phí 1 năm: 600.000 ¥;


12. Học viện ngôn ngữ HLA

Địa chỉ: 7-17-8 Saijo Chuo Higashihiroshima City Hiroshima;

Học phí 1 năm: 665.000 ¥;


13. Học viện MIYATA

Địa chỉ: 4-17-17 Shiobaru, Minami ku, Fukuoka;

Học phí 1 năm: 660.000 ¥;


14. Học Viện JVC

Địa chỉ: 1-2-39-2,Syowa-cho,Tondabayashi-shi,Osaka, Japan;

Học phí 1 năm: 630.000 ¥;